HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
Hán từ 敬】giải thích, mẫu, phát âm
敬
từ vụng
Pinyin
ý nghĩa
尊敬
zūnjìng
B1
尊敬する
敬爱
jìng'ài
B1
敬愛する
崇敬
chóngjìng
B2
崇敬する
恭敬
gōngjìng
B2
(目上の人や客に対し)恭しい
敬礼
jìnglǐ
B2
敬礼する
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved