HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
Hán từ 爱】giải thích, mẫu, phát âm
爱
từ vụng
Pinyin
ý nghĩa
可爱
kě'ài
A1
愛らしい
cute
爱
ài
A1
愛する
love
yêu
爱好
àihào
A1
趣味
hobby
thú vị
爱情
àiqíng
A2
愛
love
yêu
亲爱
qīn'ài
B1
親愛なる
恋爱
liàn'ài
B1
恋愛する,恋
敬爱
jìng'ài
B1
敬愛する
热爱
rè'ài
B1
熱愛する
爱心
àixīn
B1
思いやり
爱惜
àixī
B1
大事にする,惜しむ.
爱护
àihù
B1
大切に保護する,愛護する
疼爱
téng'ài
B1
かわいがる
爱不释手
àibùshìshǒu
B2
大切にして手放すに忍びない
爱戴
àidài
B2
敬愛する
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved