HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 人】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
rén
A1
人々
person
người
biérén
A1
別の人
other people
nǚrén
A1
woman
nữ
kèrén
A1
客、ゲスト
guest
nánrén
A1
man
đàn ông
rénmínbì
A2
人民元
nhân dân tệ
gèrén
B1
個人
zhǔrén
B1
(客に対し)主人
rénshì
B1
世間の出来事
rénkǒu
B1
人口
rényuán
B1
人員
réncái
B1
人材
human resource
rénwù
B1
人物
rénshēng
B1
人生
rénlèi
B1
人類
gōngrén
B1
労働者
công nhân
dírén
B1
sīrén
B1
個人
cá nhân
xíngrén
B1
通行人
diūrén
B2
恥をかく
rénwéi
B2
人為的な
rénshì
B2
人々
những người
rénjiā
B2
家庭
gia đình
réngōng
B2
人工的な
rénxìng
B2
人間性
réngé
B2
人格
rénzhì
B2
人質
réndào
B2
人道
rénjiān
B2
人間
fūrén
B2
夫人
dāngshìrén
B2
当事者
běnrén
B2
本人
fǎrén
B2
法人
mírén
B2
魅力的な
attractive person
hấp dẫn
fēngtǔ rénqíng
B2
風土と人情
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved