HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 气】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
bùkèqì
A1
どういたしまして
You are welcom
không có gì
tiānqì
A1
天気
weather
thời tiết
shēngqì
A1
怒る
angry
tức giận
lìqì
A2
力、体力
qìhòu
A2
気候
khí hậu
kōngqì
A2
空気
air
píqì
A2
気性、性質
temper
yǒngqì
B1
勇気
xiǎoqì
B1
けちである
qìfēn
B1
雰囲気
yǔqì
B1
話しぶり
yùnqì
B1
zhēngqì
B2
頑張る
kǒuqì
B2
語気、口調
tànqì
B2
ため息をつく
héqì
B2
穏やかである
chuǎnqì
B2
深呼吸する
tiānránqì
B2
天然ガス
jiāoqì
B2
甘える気持ち
zhìqì
B2
気概
fúqì
B2
心服する
zhāoqì péngbó
B2
気力があふれていること
zhèngqì
B2
正気
chính khí
qìgōng
B2
気功
qìshì
B2
気勢、気迫
qìyā
B2
気圧
qìwèi
B2
におい、香り
qìgài
B2
気概
qìsè
B2
顔色
qìxiàng
B2
気象
khí tượng
qìpò
B2
気迫
yǎngqì
B2
酸素
oxigen
xièqì
B2
落胆する
táoqì
B2
いたずらである
lǐzhíqìzhuàng
B2
話の筋が通っていて意気盛んである
shénqì
B2
表情
fúqi
B2
幸運
lucky
fēngqì
B2
気風
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved