HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 学】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
tóngxué
A1
同級生
classmate
bạn học
xuéxí
A1
勉強する
study
học sinh
xuéxiào
A1
学校
school
trường học
xuéshēng
A1
学生
student
học sinh
shùxué
A1
数学
mathematics
toán học
liúxué
A2
留学
study abroad
kēxué
A2
科学
science
khoa học
huàxué
B1
化学
zhéxué
B1
哲学
xuéqí
B1
学期
xuéshù
B1
学術
xuéwèn
B1
学問
học vấn
wénxué
B1
文学
xuéwèi
B2
学位
xuélì
B2
学歴
educational background
xuéshuō
B2
学説
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved