HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
Hán từ 鼠】giải thích, mẫu, phát âm
鼠
từ vụng
Pinyin
ý nghĩa
老鼠
lǎoshǔ
B1
ネズミ
鼠标
shǔbiāo
B1
(コンピューターの)マウス
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved