HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
Hán từ 秘】giải thích, mẫu, phát âm
秘
từ vụng
Pinyin
ý nghĩa
神秘
shénmì
B1
神秘的である
秘书
mìshū
B1
秘書
thư ký
秘密
mìmì
B1
秘密
bí mật
奥秘
àomì
B2
神秘
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved