HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
Hán từ 下】giải thích, mẫu, phát âm
下
từ vụng
Pinyin
ý nghĩa
下
xià
A1
下
under
dưới
下午
xià wǔ
A1
午後
afternoon
buổi chiều
下雨
xiàyǔ
A1
雨が降る
rain
mưa
下载
xiàzài
B1
ダウンロード
download
下属
xiàshǔ
B2
下部
不相上下
bù xiāng shàngxià
B2
優劣がない
眼下
yǎnxià
B2
目下
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved