HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 些】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
xiē
A1
一部
part
một phần
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved