HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 院】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
yīyuàn
A1
病院
hospital
bệnh viện
fǎyuàn
B1
裁判所
guówùyuàn
B2
国務院
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved