HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 局】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
yóujú
B1
郵便局
bưu điện
quánjú
B2
全曲面
gōng'ān jú
B2
警察署
júshì
B2
形勢、情勢
júbù
B2
局部
júxiàn
B2
限定する
júmiàn
B2
情勢、状況
bùjú
B2
配置する
géjú
B2
"構え
組み立て
構成"
jiéjú
B2
結局
as a result, in the end
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved