HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 端】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
zhēngduān
B2
紛争
jiānduān
B2
先端
bìduān
B2
弊害
jíduān
B2
極端な
duān
B2
edge
duānwǔ jié
B2
端午の節句
duānzhèng
B2
きちんとしている
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved