HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
Hán từ 盛】giải thích, mẫu, phát âm
盛
từ vụng
Pinyin
ý nghĩa
丰盛
fēng shèng
B2
豊富である
phong phú
昌盛
chāngshèng
B2
盛んである
盛
shèng
B2
盛る
盛产
shèngchǎn
B2
たくさん産出する
盛开
shèngkāi
B2
満開になる
盛情
shèngqíng
B2
厚情
盛行
shèngxíng
B2
盛んに行なわれる
茂盛
màoshèng
B2
繁茂している
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved