HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
Hán từ 报】giải thích, mẫu, phát âm
报
từ vụng
Pinyin
ý nghĩa
报纸
bàozhǐ
A1
新聞
newspaper
báo
报名
bàomíng
A2
登録する
register
đăng ký
报道
bàodào
A2
報道する
报告
bàogào
B1
報告する、レポート
to report
预报
yùbào
B1
予報する
回报
huíbào
B2
報告する
情报
qíngbào
B2
情報
thông tin
报仇
bàochóu
B2
あだを討つ
报到
bàodào
B2
到着・着任を報告する
报复
bàofù
B2
仕返しをする
报社
bàoshè
B2
新聞社
报答
bàodá
B2
報いる
报酬
bàochóu
B2
報酬
报销
bàoxiāo
B2
清算する
汇报
huìbào
B2
報告
申报
shēnbào
B2
申告する
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved