HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 禽】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
fēiqín zǒushòu
B2
鳥類と獣類
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved