HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 洪】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
hóngshuǐ
B2
洪水
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved