HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 常】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
jīngcháng
A1
いつも、しょっちゅう
always
luôn
fēicháng
A1
非常に
very
rất
zhèngcháng
A2
正常である
chángshì
B1
常識
píngcháng
B1
普通である
normal
rìcháng
B1
日常
zhàocháng
B1
平常どおり
tōngcháng
B1
普通の
thông thường
fǎncháng
B2
異常である
jiācháng
B2
日常のこと
chángwù
B2
常務
chángnián
B2
年じゅう
suốt năm
yìcháng
B2
尋常でない
wǎngcháng
B2
普段
thường
shícháng
B2
いつも
zhīzú cháng lè
B2
満足して過ごす
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved