HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 过】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
jīngguò
A1
経過する、過ぎる
guò
A1
過ぎる
too
qua
guòqù
A1
過去
past
nánguò
A1
悲しい
sad
búguò
A2
但し
chāoguò
A2
上回り、超える
guòchéng
A2
プロセス、過程
process
quá trình
tōngguò
A2
によって
dùguò
B1
過ごす
guòfèn
B1
行きすぎる,度を超している
guòmǐn
B1
"過敏
アレルギー"
guòqí
B1
期限切れ
expire
guòyú
B2
あまりにも…すぎる
guòshī
B2
過失
guòjiǎng
B2
褒め過ぎる
guòdù
B2
過度である
guòdù
B2
移行する
guòlǜ
B2
濾過する
guòyǐn
B2
堪能する
guòwèn
B2
口出しする
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved