HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
Hán từ 以】giải thích, mẫu, phát âm
以
từ vụng
Pinyin
ý nghĩa
以为
yǐwéi
A1
認める、考える
以前
yǐqián
A1
以前、これまで
以后
yǐhòu
A1
以後、その後
可以
kěyǐ
A1
できる
can
có thể
所以
suǒyǐ
A1
だから
therefore
vì vậy
以
yǐ
A2
によって
以及
yǐjí
B1
および
以来
yǐlái
B1
…(して)以来
予以
yǔ yǐ
B2
与える
以便
yǐbiàn
B2
…しやすいように
以免
yǐmiǎn
B2
…しないようにする
以往
yǐwǎng
B2
以前
以至
yǐzhì
B2
更には
以致
yǐzhì
B2
…となってしまう
全力以赴
quánlì yǐ fù
B2
全力を傾けて事に当たる
足以
zúyǐ
B2
十分に
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved