HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 晚】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
wǎnshàng
A1
night
tối
bàngwǎn
B1
日暮れ時,夕方
hoàng hôn
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved