HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 为】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
wèi
A1
のために
for
để, cho
wèile
A1
するために
to do
wèishéme
A1
なぜ
why
tại sao
yǐwéi
A1
認める、考える
yīnwèi
A1
なぜなら
because
rènwéi
A1
思う
think
nghĩ
chéngwéi
A2
になる
become
trở thành
zuòwéi
B1
行為
xíngwéi
B1
行為
wéiqí
B2
期間を…とする
wéinán
B2
困る、悩む
wéishǒu
B2
先頭に立つ
rénwéi
B2
人為的な
wúnéngwéilì
B2
力を出すことができない
jiànyìyǒngwéi
B2
正義のために勇敢に事を行なう
qìjīn wéizhǐ
B2
今迄
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved