HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 对】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
duì
A1
正しい
right
đúng
duìbùqǐ
A1
すみません
I'm sorry
xin lỗi
fǎnduì
A2
反対
oppose
phản đối
duìhuà
A2
対話
dialog
đối thoại
duìmiàn
A2
逆の
duìyú
B1
…に対して,…について
duìdài
B1
向かい合う,相対する
duìshǒu
B1
(競技・試合の)相手
duìfāng
B1
相手方,相手側
đối tương
duìbǐ
B1
対照、対比
duìxiàng
B1
対象
xiāngduì
B1
向かい合っている
juéduì
B1
絶対的な
zhēnduì
B1
〜に焦点を合わせて
miàn duì
B1
向かい合う,面と向かう
duìfù
B2
対処する
duìyìng
B2
対応する
duìkàng
B2
対抗する
duìzhào
B2
対照する
duìchèn
B2
対称的な
duìlì
B2
対立する
duìcè
B2
対策
duìlián
B2
対聯
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved