HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 起】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
yìqǐ
A1
一緒に
together
cúng
duìbùqǐ
A1
すみません
I'm sorry
xin lỗi
qǐchuáng
A1
起きる
wake up
dậy
yǐnqǐ
A2
引き起こす
qǐlái
A2
起き上がる、起きて座る
qǐfēi
A2
離陸
liǎobùqǐ
B1
"素晴らしい
立派,大したものである"
kànbùqǐ
B1
軽く見る,軽べつする,さげすむ
xiānqǐ
B2
めくる
qǐyì
B2
武力革命を起こす
qǐfú
B2
起伏する
qǐchū
B2
初め
at first
đầu tiên
qǐhòng
B2
騒ぎ立てる
qǐyuán
B2
起源
qǐmǎ
B2
最小限度の
qǐcǎo
B2
草稿を作る
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved