HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 动】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
dòngwù
A1
動物
animal
động vật
yùndòng
A1
運動
exercise
vân động
zhǔdòng
A2
主体的である
dòngzuò
A2
動作、アクション
gǎndòng
A2
感動する
huódòng
A2
活動
activity
hoạt động
jīdòng
A2
興奮する、感動する
dònghuà piàn
B1
漫画 ,アニメーション
hoạt hình
láodòng
B1
労働する,働く
zhèndòng
B1
振動する
shēngdòng
B1
生き生きしている
yídòng
B1
移動する
zìdòng
B1
,自発的に
năng động
xíngdòng
B1
動く
jǔdòng
B2
ふるまい、動き
chōngdòng
B2
興奮する
dònglì
B2
動力
dòngyuán
B2
動員する
dòngtài
B2
動態
dòngshǒu
B2
着手する
dòngjī
B2
動機
dòngmài
B2
動脈
dòngdàng
B2
(波などが)揺れ動く
dòngshēn
B2
出発する
dòngjìng
B2
物音
fǎndòng
B2
反動的である
fādòng
B2
(行動を)働はたらきかける
jīngdòng
B2
騒いでじゃまをする
wúdòngyúzhōng
B2
無関心
jīdòng
B2
融通のきく
bèidòng
B2
受動的である
diàodòng
B2
"(ポスト・位置などを)変える
移動する"
hōngdòng
B2
驚きを引き起こす
gǔdòng
B2
扇動する
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved