HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 儿】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
yìhuǐ'er
A1
しばらく
érzi
A1
息子
som
con trai
nǎ'er
A1
どこ
where
đâu
nǚ'ér
A1
daughter
con gái
zhè'er
A1
ここに
here
ở đây
nà'er
A1
そこ
there
ở đó
értóng
A2
子供
shǐjìn er
B1
力を入れる
gàn huó er
B1
仕事をする
yòu'éryuán
B1
幼稚園
mòshuǐ er
B2
インク
ink
dàhuǒ er
B2
everyone
yīng'ér
B2
赤ちゃん
em bé
xīnyǎn er
B2
心の底
tān er
B2
屋台
wányì er
B2
おもちゃ
nàmèn er
B2
納得がいかない
niǔkòu er
B2
ボタン
xiàn er
B2
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved