HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 方】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
běifāng
A1
north
bắc
dìfāng
A1
場所
place
fāngbiàn
A1
便利
convenient
fāngxiàng
A2
方向
direction
fāngfǎ
A2
方法
way
phương pháp
fāngmiàn
A2
方面、領域
shuāngfāng
B1
双方
dàfāng
B1
気前がよい,物惜しみしない
duìfāng
B1
相手方,相手側
đối tương
píngfāng
B1
平方,2乗
fāng
B1
方向
fāngshì
B1
方式,様式,形式
method
fāng'àn
B1
構想
lìfāng
B1
立方,3乗
cube
qiānfāngbǎijì
B2
あらゆる手段
guānfāng
B2
政府筋
xiǎng fāng shèfǎ
B2
八方手を尽くす
fāngwèi
B2
方位
fāngyán
B2
方言
fāngzhēn
B2
方針
bǐfāng
B2
たとえ
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved