HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 当】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
dāngrán
A1
当然、もちろん
of course
đương nhiên
dāng
A2
適合する
dāngdì
A2
地元
dāngshí
A2
地方
shàngdàng
B1
だまされる
dāngdài
B1
現代,当世
hiện đại
xiāngdāng
B1
相当する
bù gǎndāng
B2
(褒められた時などに)恐れ入ります
chōngdāng
B2
担当する
tuǒdang
B2
適当である
dāngshìrén
B2
当事者
dāngchū
B2
当初
dāngqián
B2
目下
dāngwùzhījí
B2
当面の急務
dāngchǎng
B2
その場で
dāngxīn
B2
気をつける
dāngxuǎn
B2
当選する
dāngmiàn
B2
面と向かう
qiàdàng
B2
適当である
zhèngdàng
B2
ちょうど…の時に当たる
lǐsuǒdāngrán
B2
理の当然
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved