HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 然】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
dāngrán
A1
当然、もちろん
of course
đương nhiên
ránhòu
A1
それから
tūrán
A1
突然
đột nhiên
suīrán
A1
〜にもかかわらず
though
tuy nhiên
réngrán
A2
依然として、あいかわらず
hūrán
A2
突然
jìrán
A2
〜するからには
guǒrán
A2
案の定、果たせるかな
rán'ér
A2
但し
jìngrán
A2
意外にも、なんと
zìrán
A2
自然に
bùrán
B1
そうでなければ
yīrán
B1
依然としている
ǒurán
B1
"偶然である
たまたま"
jūrán
B1
意外にも,なんと,よくも
bìrán
B1
必然的である
xiǎnrán
B1
明らかである
yīmùliǎorán
B2
一目了然である
gōngrán
B2
公然と
gùrán
B2
もとより…であるが
tiānránqì
B2
天然ガス
huǎngrándàwù
B2
急に悟りを開くこと
yìrán
B2
きっぱりと
lǐsuǒdāngrán
B2
理の当然
mángrán
B2
さっぱり見当がつかない
yào bùrán
B2
さもないと
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved