HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 干】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
gānjìng
A1
清潔
clean
sạch sẽ
gàn
A2
干す
phơi
gānbēi
A2
乾杯
gānzào
A2
乾燥
dry
khô khan
bǐnggān
A2
ビスケット、クッキー
cookie
gàn huó er
B1
仕事をする
gāncuì
B1
さっぱり,てきぱき
nénggàn
B1
仕事がよくできる,敏腕
gànjìng
B2
意気込み
gānrǎo
B2
妨害する
gānhàn
B2
乾燥している
gānshè
B2
干渉する
gānyù
B2
関与する
cáigàn
B2
能力
ruògān
B2
若干
vài
gǔgàn
B2
(物事の全体を支える働きをする)中核
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved