HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 空】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
kōngtiáo
A1
空調
air conditioner
tiánkòng
A2
空欄に記入する
kōngqì
A2
空気
air
tiānkōng
B1
sky
trời
kòngxián
B1
手がすく,暇になる
kōngjiān
B1
空間,宇宙
space
tàikōng
B2
宇宙空間
chōukòng
B2
時間を割く
kōngqiánjuéhòu
B2
空前絶後である
kōngxiǎng
B2
空想する
kōngdòng
B2
空洞
kòngbái
B2
空白、余白
kōngxū
B2
空虚である
kòngxì
B2
すき間、間隔
hángkōng
B2
航空
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved