HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 口】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
kǒu
A1
mouth
rùkǒu
A2
入口
entrance
rénkǒu
B1
人口
jièkǒu
B1
口実
chūkǒu
B1
出口
kǒuwèi
B1
"味
好み"
jìnkǒu
B1
インポート
inport
kǒutóu
B2
口頭、口先
kǒuqì
B2
語気、口調
kǒuqiāng
B2
口腔
kǒuyīn
B2
発音
pronunciation
kěkǒu
B2
口に合う
gǎngkǒu
B2
quēkǒu
B2
決壊したところ
wèikǒu
B2
食欲
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved