HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
Hán từ 和】giải thích, mẫu, phát âm
和
từ vụng
Pinyin
ý nghĩa
和
hé
A1
と
and
và
暖和
nuǎnhuo
A2
暖かい
warm
和平
hépíng
B1
平和
共和国
gònghéguó
B2
共和国
和气
héqì
B2
穏やかである
和睦
hémù
B2
仲むつまじい
和蔼
hé'ǎi
B2
温和である
和解
héjiě
B2
和解する
和谐
héxié
B2
調和が取れている
总和
zǒnghé
B2
総和
柔和
róuhé
B2
柔和
温和
wēnhé
B2
温和である
缓和
huǎnhé
B2
穏やかである
调和
tiáohé
B2
調和している
附和
fùhè
B2
付和する
饱和
bǎohé
B2
飽和
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved