HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 平】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
shuǐpíng
A1
レベル、水準
standard
píngshí
A2
通常、いつも
yīlù píng'ān
B1
お気をつけて
gōngpíng
B1
公平である,公正である
hépíng
B1
平和
píng
B1
平らである
píngjūn
B1
平均する
píngcháng
B1
普通である
normal
píngfāng
B1
平方,2乗
píngděng
B1
平等
pínghéng
B1
釣り合っている
píngjìng
B1
平静
yên bình
píngfán
B2
一般
píngyuán
B2
平原
píngtǎn
B2
平坦
píngxíng
B2
並行
píngmiàn
B2
平面
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved