HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 面】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
qiánmiàn
A1
front
trước
hòumiàn
A1
後ろ
back
sau
jiànmiàn
A1
会う
meet
gặp
miànbāo
A1
パン
bread
miàntiáo
A1
noodle
duìmiàn
A2
逆の
fāngmiàn
A2
方面、領域
quánmiàn
B1
全面的である
piànmiàn
B1
一方的な
biǎomiàn
B1
表面
miànlín
B1
"面する,臨む
直面する"
miàn duì
B1
向かい合う,面と向かう
miànjī
B1
面積
shūmiàn
B2
書面
tǐmiàn
B2
面目
cèmiàn
B2
サイド
side
fǎnmiàn
B2
"裏側
反面"
chǎngmiàn
B2
場面
júmiàn
B2
情勢、状況
píngmiàn
B2
平面
dāngmiàn
B2
面と向かう
yíngmiàn
B2
面と向かう
miànzi
B2
表面、表
miànmào
B2
顔立ち、容貌
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved