HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
Hán từ 文】giải thích, mẫu, phát âm
文
từ vụng
Pinyin
ý nghĩa
文化
wénhuà
A1
文化
culture
văn hóa
中文
zhōngwén
A2
中国語
文章
wénzhāng
A2
記事、文章
article
作文
zuòwén
B1
作文
文件
wénjiàn
B1
文書
文具
wénjù
B1
文房具
文学
wénxué
B1
文学
文明
wénmíng
B1
文明
论文
lùnwén
B1
論文
天文
tiānwén
B2
天文学
散文
sǎnwén
B2
散文
文凭
wénpíng
B2
卒業証書
文物
wénwù
B2
文化遺産
文献
wénxiàn
B2
文献
文艺
wényì
B2
文学
văn học
文雅
wényǎ
B2
上品である
斯文
sīwén
B2
文化
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved