HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 相】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
zhàoxiàngjī
A1
カメラ
camera
xiāngxìn
A1
信じる
xiāngtóng
A1
同じ
same
giống nhau
hùxiāng
A2
互いに
xiāngfǎn
A2
反して
xiāngsì
B1
互いによく似ている
xiāngguān
B1
関連している
xiāngchǔ
B1
生活・仕事を共にする
xiāngduì
B1
向かい合っている
xiāngdāng
B1
相当する
bù xiāng shàngxià
B2
優劣がない
chūyángxiàng
B2
失態を演じる.恥をさらす
xiāngchà
B2
双方の違い
xiāngyìng
B2
当然…すべきである
xiāngděng
B2
等しい
equal
bằng
xiāngfǔxiāngchéng
B2
成し遂げる
xiāngfǔxiāngchéng
B2
成し遂げる
zhēnxiàng
B2
真相
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved