HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 用】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
zuòyòng
A1
作用
tác dụng
yòng
A1
使う
use
shǐyòng
A2
使う
use
sử dụng
xìnyòngkǎ
A2
クレジットカード
credit card
lìyòng
B1
利用する
shíyòng
B1
実際に用いる
yìngyòng
B1
使用する
use
rìyòngpǐn
B1
日用品
yòngtú
B1
用途
fèiyòng
B1
費用,経費,支出
cost
yùnyòng
B1
運用する
operate
fùzuòyòng
B2
副作用
yǐnyòng
B2
引用文
mínyòng
B2
民用の
yònggōng
B2
熱心である
yònghù
B2
ユーザー
nàiyòng
B2
長持ちする
tōngyòng
B2
通用する
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved