HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
Hán từ 家】giải thích, mẫu, phát âm
家
từ vụng
Pinyin
ý nghĩa
国家
guójiā
A1
国
country
nước
大家
dàjiā
A1
みんな
everyone
mọi người
家
jiā
A1
家
house
nhà
家具
jiājù
A2
家具
furniture
专家
zhuānjiā
B1
専門家
expart
chuyên gia
家乡
jiāxiāng
B1
故郷
quê hương
家务
jiāwù
B1
家事
家庭
jiātíng
B1
"家庭
家族"
人家
rénjiā
B2
家庭
gia đình
家伙
jiāhuo
B2
家具
家喻户晓
jiāyùhùxiǎo
B2
家ごとに知れ渡っている
家属
jiāshǔ
B2
家族
family
家常
jiācháng
B2
日常のこと
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved