HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 业】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
zuòyè
A1
宿題
homework
bài tập
zhuānyè
A2
専攻
bìyè
A2
卒業
graduate
tốt nghiệp
zhíyè
A2
職業
yèyú
B1
余暇の
yèwù
B1
業務
qǐyè
B1
ビジネス
Business
nóngyè
B1
農業
nông nghiệp
shāngyè
B1
商業
thương nghiệp
shīyè
B1
失業する
gōngyè
B1
工業
yíngyè
B1
営業する
hángyè
B1
商業,稼業
shìyè
B2
事業
chǎnyè
B2
" 産業
財産"
jīng jīng yè yè
B2
慎重で勤勉である
diligent
jīng jīng yè yè
B2
慎重で勤勉である
diligent
chuàngyè
B2
創業する
ānjūlèyè
B2
安穏に暮くらし愉快に働はたらく
jiùyè
B2
就業する
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved