HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 保】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
bǎohù
A2
保護
bǎozhèng
A2
保証
bǎocún
B1
保存する,貯蔵する
bǎochí
B1
維持する,保持する
bǎoliú
B1
とどめる,残す
bǎoxiǎn
B1
保険
bǎoyǎng
B2
養生する
bǎowèi
B2
防衛する
bǎomǔ
B2
"家政婦
保母"
bǎoshǒu
B2
保守的である
bǎomì
B2
秘密を守る
keep a secret
bǎoguǎn
B2
保管する
bǎozhòng
B2
体を大事にする
bǎozhàng
B2
保障する
dānbǎo
B2
保証する
quèbǎo
B2
確保する
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved