HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
Hán từ 博】giải thích, mẫu, phát âm
博
từ vụng
Pinyin
ý nghĩa
博士
bóshì
A2
博士
doctor
bác sĩ
博物馆
bówùguǎn
B1
博物館
博大精深
bódàjīngshēn
B2
思想・学識が広く深い
博览会
bólǎnhuì
B2
博覧会
museum
赌博
dǔbó
B2
賭博
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved