HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 天】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
jīntiān
A1
今日
today
hôm nay
tiānqì
A1
天気
weather
thời tiết
míngtiān
A1
明日
tomorrow
ngày mai
zuótiān
A1
昨日
yesterday
hôm qua
liáotiān
A2
話す
talk
tiānzhēn
B1
無邪気である
tiānkōng
B1
sky
trời
lǐbài tiān
B1
日曜日
tiānlún zhī lè
B2
一家団欒の 楽しみ
tiāntáng
B2
天国
tiāncái
B2
天才
tiānwén
B2
天文学
tiānránqì
B2
天然ガス
tiānshēng
B2
生れつき
détiāndúhòu
B2
条件に恵まれている
chéngtiān
B2
一日中
hángtiān
B2
宇宙飛行
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved