HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 代】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
dàitì
A2
代える、代わりをする
dàibiǎo
A2
代表
representative
đại diễn
xiàndài
A2
近代的、現代
modern
gǔdài
B1
"大昔
古代"
niándài
B1
"時代
年代"
dāngdài
B1
現代,当世
hiện đại
shídài
B1
時代
thời đại
cháodài
B1
王朝
jìndài
B1
近代
shìdài
B2
世代
jiāodài
B2
引き継ぐ
dàijià
B2
代価
dàilǐ
B2
代理する
lìdài
B2
歴代
hòudài
B2
後世
xīnchéndàixiè
B2
新陳代謝
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved