HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 烦】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
fánnǎo
A2
思い悩む、思い煩う
máfan
A2
煩わしい、面倒である
bù nàifán
B1
我慢ならない,うんざりす
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved