HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 反】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
fǎnduì
A2
反対
oppose
phản đối
fǎnyìng
A2
反応
xiāngfǎn
A2
反して
fǎnfù
B1
繰り返す,反復する
fǎnzhèng
B1
どうせ、いずれにせよ
fǎn'ér
B1
"逆に
却って"
wéifǎn
B1
違反する
fǎnzhī
B2
これとは反対に
fǎndào
B2
かえって、反対に
fǎndòng
B2
反動的である
fǎnshè
B2
反射する
fǎncháng
B2
異常である
fǎnsī
B2
振り返って考え直す
fǎngǎn
B2
反感を持つ
fǎnkàng
B2
反抗する
fǎnwèn
B2
反問する
fǎnmiàn
B2
"裏側
反面"
fǎnkuì
B2
フィードバック
fǎnbó
B2
反駁する
zàofǎn
B2
反逆する
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved