HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
Hán từ 围】giải thích, mẫu, phát âm
围
từ vụng
Pinyin
ý nghĩa
周围
zhōuwéi
A2
周りに
around
xung quanh
范围
fànwéi
A2
範囲
range
围巾
wéijīn
B1
マフラー
围绕
wéirào
B1
巡る
包围
bāowéi
B2
囲む
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved