HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 合】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
hégé
A2
合格する
héshì
A2
適当である、ちょうどよい
fúhé
A2
ぴったり合う、合致する
shìhé
A2
適する
fit
jíhé
A2
集合する、集まる
hézuò
B1
提携する
hétóng
B1
契約
hợp đồng
héyǐng
B1
一緒に写真を撮る
héfǎ
B1
合法である
hélǐ
B1
理にかなっている,合理的である
zǔhé
B1
組み合わせ
jiéhé
B1
結合する,結びつける
zònghé
B1
総合する
liánhé
B1
連合する,団結する
tổng hợp
pèihé
B1
協力する
còuhé
B2
寄り集まる
héhū
B2
合う、合致する
phù hợp
héhuǒ
B2
一緒に組む
hébìng
B2
合併する
héchéng
B2
合わせて…とする
hésuàn
B2
勘定に合う
héshēn
B2
体に合う
chǎnghé
B2
場合
trường hợp
hùn hé
B2
混ぜる
to mix
móhé
B2
慣らし運転
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved