HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
Hán từ 程】giải thích, mẫu, phát âm
程
từ vụng
Pinyin
ý nghĩa
过程
guòchéng
A2
プロセス、過程
process
quá trình
工程师
gōngchéngshī
B1
技師,エンジニア
日程
rìchéng
B1
日程
程序
chéngxù
B1
手順,段取り
程度
chéngdù
B1
度
mức độ
课程
kèchéng
B1
課程
专程
zhuānchéng
B2
专程
启程
qǐchéng
B2
出発する
章程
zhāngchéng
B2
規約
里程碑
lǐchéngbēi
B2
マイルストーン
锦绣前程
jǐnxiù qiánchéng
B2
明るい未来
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved