HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 精】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
jīngcǎi
A2
すばらしい、見事である
great
jīngshén
A2
精神
tinh thần
jīnglì
B1
精力
bódàjīngshēn
B2
思想・学識が広く深い
wújīngdǎcǎi
B2
しょんぼりしている
jīnghuá
B2
エッセンス
jīngmì
B2
精密である
jīngxīn
B2
入念である
jīngdǎxìsuàn
B2
細かく見積る
jīngyìqiújīng
B2
優れている上に更に磨きをかける
jīngyìqiújīng
B2
優れている上に更に磨きをかける
jīngquè
B2
誤差がなく正確である
jīngjiǎn
B2
簡潔にする
jīngzhì
B2
精巧で細密である
jīngtōng
B2
精通する
jùjīnghuìshén
B2
精神を集中する
jiǔjīng
B2
アルコール
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved