HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
Hán từ 验】giải thích, mẫu, phát âm
验
từ vụng
Pinyin
ý nghĩa
经验
jīngyàn
A2
経験
experience
体验
tǐyàn
B1
体験する
实验
shíyàn
B1
実験
测验
cèyàn
B1
検査する,テストする
check
化验
huàyàn
B2
化学検査をする
检验
jiǎnyàn
B2
検査する
examine
考验
kǎoyàn
B2
試す、検証する
试验
shìyàn
B2
試験
thi
验收
yànshōu
B2
引き渡される
验证
yànzhèng
B2
検証
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved